Menu
User Image User Image User Image User Image

Bộ cứu hộ thang máy UPS 1 pha SOJI cho động cơ 3.7kW -22kW

  • Bộ cứu hộ thang máy 1 pha SOJI cho động cơ 3.7kW -22kW sử dụng công nghệ tiên tiến và đã được kiểm chứng bởi các công ty trong nước và quốc tế.

    Bộ cứu hộ thang máy 1 pha SOJI được thiết kế thông minh có thể sử dụng cùng với biến loại biến tần thang máy FUJI và YASKAWA có nhiệm vụ cấp điện cho thang khi mất điện để đưa cabin đến tầng gần nhất mở cửa cho hành khác raBộ cứu hộ tự động này (nguồn dự trữ) sẽ tự động nạp ắc quy khi có điện. Khi mất điên, bộ cứu hộ thang máy cung cấp điện năng lượng cho hệ thống thang máy nhờ năng lượng dữ trữ trong ắc quy để đưa thang về tầng gần nhất, mở cửa cho hành khách ra ngoài.

     

    Đặc điểm nổi bật:
    - Đấu nối cực kỳ đơn giản với 1 pha vào 220VAC/50Hz, 1 pha ra 220VAC/50Hz và 1 tín hiệu báo cứu hộ xong. 
    - Công nghệ inverter PWM tạo điện áp 2pha sin chuẩn 220VAC/50Hz
    - Tương thích với tất cả biến tần: Fuji Frenic Lift, Yaskawa L1000A, Emerson Unidrive SP,.... và tất cả hệ thống điều khiển
    - Chế độ bảo vệ tối ưu cho thiết bị
    - Thang máy chạy cứu hộ cực kỳ êm ái nhờ VVVF

    Tính năng: 
    - Bộ cứu hộ ARD/ ERD phát hiện khi mất nguồn điện lưới
    - ARD/ERD chuyển sang chế độ biến đổi điện áp 1 pha 
    - ARD/ERD đưa điện áp ra chuyển từ chế độ nguồn lưới sang nguồn dự trữ được biến đổi từ ăcquy(chức năng ATS)
    - Hệ thống điều khiển kết hợp Biến tần VVVF đưa thang máy về bằng tầng gần nhất, mở cửa để khách thoát ra ngoài
    - Hệ thống điều khiển đưa đầu ra “stop ARD” . Bộ ARD/ERD tự động tắt sau khi nhận tín hiệu “stop ARD” .
    - Bộ ARD/ERD tự động chuyển sang nguồn lưới và sạc ắc quy khi có điện trở lại.

    Đơn vị phân phối và sản xuất: Công ty TNHH Công Nghệ Điều Khiển Lisa (Lisatech)
     
    Model FJ615N: Bộ lưu điện UPS SOJI công suất 1.5KVA/1200W, 220V/50Hz
    Model FJ620N: Bộ lưu điện UPS SOJI công suất 2KVA/1600W, 220V/50Hz
    Model FJ630N: Bộ lưu điện UPS SOJI công suất 3KVA/2400W, 220V/50HZ

    Model SJ-2K:    Bộ cứu hộ thang máy 1 pha  2KVA/1600W, 220VAC/50HZ
    Model SJ-3K:    Bộ cứu hộ thang máy 1 pha  3KVA/2400W, 220VAC/50HZ
     
    Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn trực tiếp và nhận giá dịch vụ, sản phẩm tốt nhất. 
    CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐIỀU KHIỂN LISA 
    Tel/Fax: +84 24 7309 9997
    Địa chỉ (VPGD): Số 10 LK10 Khu đất dịch vụ Hà Trì, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội
    Website:  www.lisatech.vn
  • Thông số kỹ thuật của Bộ cứu hộ thang máy UPS  1 pha SOJI cho động cơ 3.7kW -22kW:

    MODEL

    FJ605N

    FJ610N

    FJ615N

    FJ620N

    FJ630N

    Capacity

    500 VA / 300 W

    1000 VA / 800 W

    1500 VA / 1200 W

    2000 VA / 1600 W

    3000 VA / 2400 W

    DC INPUT

    Rated voltage

    12 V

    24 V

    36 V (S)

    48 V (H)

    48 V

    DC input range (default)

    10 ~ 15V

    20 ~ 30 V

    30 ~ 45 V (S)

    40 ~ 60 V (H)

    40 ~ 60V

    AC INPUT

    AC input range (bypass mode)

    0 ~ 121 V / 132 V / 138 V / 144 Vac for 100 V / 110 V / 115 V / 120 Vac ± 10 Vac

    0 ~ 242 V / 264 V / 276 V / 288 Vac for 200 V / 220 V / 230 V / 240 Vac ± 10 Vac

    AC input range (mains mode)

    100 V: 70 ~ 130 Vac    110 V: 80 ~ 140 Vac     115 V: 85 ~ 145 Vac

    120 V: 90 ~ 150 Vac    200 V: 145 ~ 260 Vac    220 V: 165 ~ 280 Vac

    230 V: 175 ~ 290 Vac   240 V: 185 ~ 300 Vac

    Frequency input range

    50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 50 Hz / 60 Hz ± 5% ~ 15%

    Generator connection

    Available (generator input power is settable)

    OUTPUT

     

    Inverter output range

    100 V / 110 V / 115 V / 120 Vac ± 5% (settable)

    200 V / 220 V / 230 V / 240 Vac ± 5% (settable)

    AC output range (bypass mode)

    0 ~ 121 V / 132 V / 138 V / 144 Vac for 100 V / 110 V / 115 V / 120 Vac ± 10 Vac

    0 ~ 242 V / 264 V / 276 V / 288 Vac for 200 V / 220 V / 230 V / 240 Vac ± 10 Vac

    AC output range (mains mode)

    100 V: 90 ~ 110 Vac     110 V: 99 ~ 121 Vac     115 V: 103 ~ 126 Vac

    120 V: 108 ~ 132 Vac    200 V: 166 ~ 226 Vac    220 V: 188 ~ 245 Vac,

    230 V: 199 ~ 254 Vac    240 V: 210 ~ 264 Vac

    Output frequency

    50 / 60 Hz ± 0.3 Hz (settable)

    Waveform

    Pure sine wave

    Inverter efficiency

    Max. 75%

    Max. 80%

    Max. 85%

    Energy saving mode

    Settable (< 3% load) , enter in 80 s

    No-load shutdown

    Settable (< 3% load), shut down in 80 s

    Transfer time

    10 ms

    THDV

    (resistive load)

    ≤ 5%

    Protections

    Overload, short circuit (inverter), battery low voltage, battery overcharge, overtemperature

    Overload time

    (mains mode)

    120 s for 110%, 60 s for 125%, 10 s for 150% (transfer to bypass mode)

    Overload time

    (inverter mode)

    60 s for 110%, 10 s for 125%, 5 s for 150% (Shut down directly)

    Mute

    Automatic mute in 60 s or by manual

    BATTERIES

     

    Battery capacity

    (H: external expansion)

    12 V x 1

    12 V / 7 Ah x 2

    12 V / 9 Ah x 2

    12 V / 9 Ah x 3    (H: 12 V x 4)

    12 V / 9 Ah x 4

    Charging current

    Standard model (S): 1 A (default)

    Long time model (H): 10 A (default); < 10 A, set step 1 A; ≥ 10 A, set step 5 A

    Max. 10 A (H)

    Max. 15 A (H)

    ----

    Max. 20 A (H)

    Max. 25 A (H)

    Equalizing

    charge voltage

    Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable

    Floating charge voltage

    Single battery 13.5 Vdc (default), 13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable

    Low voltage alarm point

    Single battery 10.8 Vdc (default), 9.6 ~ 13 Vdc adjustable

    Low voltage shutdown point

    Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable

    COMMUNICATIONS

     

    USB+RJ45

    Supports Windows® 98 / 2000 / 2003 / XP / Vista / 2008 / 7 / 8 / 10

    SNMP (optional)

    Power management from SNMP manager and web browser (standard with slot)

    OTHERS

     

    Operating temperature

    5℃ ~ 40℃

    Operating humidity

    Relative humidity ≤ 93%

    Noise level

    ≤ 50 dB (1m)

    Tower

    Dimensions (W×D×H) (mm)

    144 x 345 x 215 (S / H)

    144 x 410 x 215

    (S)

    144 x 345 x 215

    (H)

    190 x 467 x 335.5

    (S / H)

    Packaged dimensions (W×D×H) (mm)

    236 x 427 x 316 (S / H)

    236 x 492 x 316

    (S)

    236 x 427 x 316

    (H)

    320 x 592 x 462

    (S / H)

    Net weight (kg)

    7.0 (H)

    12.2 (S)

    11.6 (H)

    14.2 (S)

    18.5 (S)

    17.8 (H)

    28.1 (S)

    28.0 (H)

    Gross weight (kg)

    8.0 (H)

    13.2 (S)

    12.6 (H)

    15.2 (S)

    19.8 (S)

    18.8 (H)

    30.2 (S)

    30.0 (H)

    Rack mount

    Dimensions (W×D×H) (mm)

    --

    440 × 338 × 88

    (S)

    440 × 410 × 132 (S)

    Packaged dimensions (W×D×H) (mm)

    --

    611 × 448 × 208

    (S)

    611 × 505 × 235 (S)

    Net weight (kg)

    --

    14.6 (S)

    17.2 (S)

    21.3 (S)

    26.7 (S)

    Gross weight (kg)

    --

    16.8 (S)

    20.4 (S)

    24.5 (S)

    30.5 (S)

     
    Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn trực tiếp và nhận giá dịch vụ, sản phẩm tốt nhất. 
    CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐIỀU KHIỂN LISA 
    Tel/Fax: +84 24 7309 9997
    Địa chỉ (VPGD): Số 10 LK10 Khu đất dịch vụ Hà Trì, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội
    Website:  www.lisatech.vn
  • Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn trực tiếp và nhận giá dịch vụ, sản phẩm tốt nhất. 
    CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐIỀU KHIỂN LISA 
    Tel/Fax: +84 24 7309 9997
    Địa chỉ (VPGD): Số 10 LK10 Khu đất dịch vụ Hà Trì, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội
    Website:  www.lisatech.vn
  • Tải Brochure Bộ cứu hộ thang máy UPS  1 pha SOJI cho động cơ 3.7kW -22kW (tiếng Anh) TẠI ĐÂY

     

    Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn trực tiếp và nhận giá dịch vụ, sản phẩm tốt nhất. 
    CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐIỀU KHIỂN LISA 
    Tel/Fax: +84 24 7309 9997
    Địa chỉ (VPGD): Số 10 LK10 Khu đất dịch vụ Hà Trì, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội
    Website:  www.lisatech.vn

Sản phẩm cùng loại